ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT


PAJERO SPORT

Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính

Phiên bản Diesel MIVEC 2.4L

Hộp số tự động 8 cấp

Nội thất sang trọng bậc nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


PHIÊN BẢN:
D 4×2 AT D 4×4 AT
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
1.110.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xem chi tiết 
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
2.800
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,6
TRANG THIẾT BỊ
Xem chi tiết 
AN TOÀN
Túi khí
6 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi
PHIÊN BẢN:
D 4×2 AT D 4×4 AT
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
1.365.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xem chi tiết 
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
2.800
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,6
TRANG THIẾT BỊ
Xem chi tiết 
AN TOÀN
Túi khí
6 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi

SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN


1.130.000.000 VNĐ

1.365.000.000 VNĐ

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED dạng thấu kính Bi-LED dạng thấu kính
– Đèn chiếu xa LED LED
– Đèn chiếu gần LED LED
Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Tự động Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Dạng LED
Đèn sương mù LED Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Mạ Chrome
Lưới tản nhiệt Viền mạ bạc Viền mạ bạc
Kính cửa màu sậm Không
Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay
Gạt kính trước Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động
Gạt kính sau
Sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Ăng-ten vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
NỘI THẤT
Vô lăng và cần số bọc da
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập
Chức năng làm sạch không khí NanoE Không
Chất liệu ghế Da Da
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Cửa sổ trời Không
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động Không
Tay nắm cửa trong Mạ Chrome Mạ Chrome
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại Không
Cổng nguồn điện 220V-150W
Số lượng loa 6 6
AN TOÀN
Túi khí an toàn 6 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Camera toàn cảnh 360 Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh Không
– Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Không
– Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
– Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không
– Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
– Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) Không
– Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến trước và sau xe
Chốt cửa tự động

1.130.000.000 VNĐ

1.365.000.000 VNĐ

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,825 x 1,815 x 1,835 4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2,800 2.800
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6 5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm) 218 218
Trọng lượng không tải (kg) 1.940 2115
Số chỗ ngồi 7 7
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ Diesel 2.4L MIVEC Diesel 2.4L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiêu liệu điện tử Phun nhiêu liệu điện tử
Dung Tích Xylanh (cc) 2.442 2.442
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500
Tốc độ cực đại (Km/h) 180 180
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 68 68
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số tự động 8 cấp – Chế độ thể thao Số tự động 8 cấp – Chế độ thể thao
Truyền động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau
Trợ lực lái Trợ lực dầu Trợ lực dầu
Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
– Kết hợp 8,4 7,5
– Trong đô thị 10,4 9,1
– Ngoài đô thị 7,3 6,6

NGOẠI THẤT


NỘI THẤT


VẬN HÀNH HIỆU QUẢ


THƯ VIỆN HÌNH ẢNH & CATALOGUE


LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH Ô TÔ VIỆT HÙNG

⦿ Địa chỉ showroom: 936 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
✆ Hotline:0984.255.801
✉ Email: tainguyen.viethungoto@gmail.com