ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT


NEW XPANDER

Xpander sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Ghế da cao cấp màu Đen & Nâu

Màn hình cảm ứng 9 inch

THÔNG SỐ KỸ THUẬT


PHIÊN BẢN:
Xpander MT
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
555.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)                                  4.475 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
TRANG THIẾT BỊ
AN TOÀN
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
PHIÊN BẢN:
Xpander AT
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
598.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)                                  4.595 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
TRANG THIẾT BỊ
AN TOÀN
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
PHIÊN BẢN:
Xpander MT
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
658.000.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)                                  4.595 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
TRANG THIẾT BỊ
AN TOÀN
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN


555.000.000 VNĐ

598.000.000 VNĐ

658.000.000 VNĐ

KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.475 x 1.750 x 1.730 4.595 x 1.750 x 1.730 4.595 x 1.750 x 1.730
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.775 2.775 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510 1.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 225 225
Trọng lượng không tải (Kg) 1.235    
Số chỗ ngồi 7 7 7
ĐỘNG CƠ  
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO    
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động 1 cầu – 2WD 1 cầu – 2WD 1 cầu – 2WD
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau 205/55R16 Mâm hợp kim, 195/65R16 Mâm hợp kim, 205/55R17
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
– Kết hợp 6,9    
– Trong đô thị 8,8    
– Ngoài đô thị 5,9

555.000.000 VNĐ

598.000.000 VNĐ

658.000.000 VNĐ

NGOẠI THẤT  
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
– Đèn chiếu xa Clear Halogen Halogen LED Projector
– Đèn chiếu gần Clear Halogen Halogen LED Projector
Đèn định vị dạng LED
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù trước/sau Không Trước Trước
Đèn báo phanh thứ ba trên cao LED LED LED
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Đen bóng Sơn đen khói Sơn đen khói
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn Gạt mưa gián đoạn
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim 16″ – 2 tông màu 16″ – 2 tông màu 17″ – 2 tông màu
NỘI THÂT  
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Chỉnh kiểu kỹ thuật số, 2 giàn lạnh
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ, tối màu Da, Đen & Nâu
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không
Kính cửa điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống âm thanh CD 2 DIN, USB, Bluetooth, AUX Màn hình cảm ứng 7″, kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Số lượng loa 4 6 6
Sấy kính trước/sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay
AN TOÀN
Túi khí an toàn Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi Không
Khóa cửa trung tâm

 

NGOẠI THẤT


NỘI THẤT


THƯ VIỆN HÌNH ẢNH & CATALOGUE


LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH Ô TÔ VIỆT HÙNG

⦿ Địa chỉ showroom: 936 Quang Trung, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
✆ Hotline:0984.255.801
✉ Email: tainguyen.viethungoto@gmail.com